Việt
ủ
nung mềm
nung dẻo
thấm cacbon .
Đức
tempem
Temperung
tempem /vt (kĩ thuật)/
ủ, nung mềm, nung dẻo, thấm cacbon (gang).
Temperung /f =, -en (kĩ thuật)/
sự] ủ, nung mềm, nung dẻo, thấm cacbon (gang).