TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufkohlen

Thấm carbon

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

thấm than

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

sự hàn đắp thép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự mạ thép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thấm cacbon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xementit hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thấm cacbon. xementit hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thấm cacbon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thấm cạc bon

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

aufkohlen

carburizing

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

carburize

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cementation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

carburization

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carbon cementation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acierage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cementite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aufkohlen

Aufkohlen

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Aufkohlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zementierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

aufkohlen

cémentation par le carbone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carburer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carburation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cémentation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch das Einsatzhärten wird eine harte Randschicht erzeugt, indem die Randschicht zuerst durch Aufkohlen mit Kohlenstoff angereichert und anschließend gehärtet und angelassen wird.

Tôi thấm nghĩa là tạo nên một lớp vỏ cứng bề mặt bằng cách thấm carbon, kế đến là tôi và ram.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Einbringen von Stoffteilchen, z.B. Aufkohlen, Nitrieren

Đưa hạt nhỏ vào (bổ sung), thí dụ: thấm than, thấm nitơ.

Nach dem Aufkohlen werden die Werkstücke gehärtet.

Sau khi cho thấm carbon phôi sẽ được tôi.

Diesen Vorgang nennt man Aufkohlen (Bild 1), wobei die Form des Kohlenstoff abgebenden Mittels fest, flüssig oder gasförmig sein kann.

Quá trình này được gọi là sự thấm carbon (Hình 1). Môi trường cung cấp carbon có thể ở trạng thái rắn, lỏng hoặc khí.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Aufkohlen

[VI] Thấm than, thấm carbon

[EN] Carburizing

Aufkohlen

[VI] Thấm than, thấm cạc bon

[EN] Carburizing

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufkohlen /nt/CNSX/

[EN] acierage

[VI] sự hàn đắp thép, sự mạ thép

Aufkohlen /nt/CT_MÁY/

[EN] carburizing

[VI] sự thấm cacbon

Aufkohlen /nt/L_KIM/

[EN] cementation

[VI] sự thấm cacbon, sự xementit hoá

aufkohlen /vt/CNSX/

[EN] carburize, cementite

[VI] thấm cacbon. xementit hoá

aufkohlen /vt/L_KIM/

[EN] cement

[VI] thấm cacbon

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufkohlen /INDUSTRY-METAL/

[DE] Aufkohlen

[EN] carburization

[FR] cémentation par le carbone

aufkohlen /INDUSTRY-METAL/

[DE] aufkohlen

[EN] carburize

[FR] carburer

Aufkohlen /INDUSTRY-METAL/

[DE] Aufkohlen

[EN] carbon cementation; carburizing

[FR] carburation; cémentation par le carbone

Aufkohlen,Aufkohlung,Zementierung /INDUSTRY-METAL/

[DE] Aufkohlen; Aufkohlung; Zementierung

[EN] cementation

[FR] cémentation

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aufkohlen

carburize

Aufkohlen

carburizing

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Aufkohlen

[EN] carburizing

[VI] Thấm carbon, thấm than