Aufkohlen /nt/L_KIM/
[EN] cementation
[VI] sự thấm cacbon, sự xementit hoá
Zementation /f/L_KIM/
[EN] cementation
[VI] sự xementit hoá, sự thấm cacbon
Einsatzhärtung /f/CNSX/
[EN] carburization
[VI] sự thấm cacbon, sự xementit hoá
Einsatzhärtung /f/L_KIM/
[EN] case hardening
[VI] sự thấm cacbon, sự xementit hoá, sự tăng bền bề mặt