Việt
sự thấm cacbon
sự tôi cacbon
thấm cacbon
sự chế hoà khí
sự cacbit hoá
sự xementit hoá
Anh
carburization
carburizing
Đức
Aufkohlung
Aufkohlen
Karbonisierung
Einsatzhärtung
Pháp
cémentation par le carbone
carburation
carburization, carburizing
Karbonisierung /f/L_KIM/
[EN] carburization
[VI] sự thấm cacbon, sự cacbit hoá
Aufkohlung /f/CNSX, VT&RĐ/
[VI] sự thấm cacbon
Einsatzhärtung /f/CNSX/
[VI] sự thấm cacbon, sự xementit hoá
carburization /INDUSTRY-METAL/
[DE] Aufkohlen
[FR] cémentation par le carbone
[DE] Aufkohlung
[FR] carburation
o sự tôi cacbon, thấm cacbon; sự chế hoà khí