TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thấm than

thấm than

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Thấm carbon

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

thấm cạc bon

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

thấm than

carburizing

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

case hardening sự

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

thấm than

Aufkohlen

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Einsatzstähle und Messing sind dagegen wegen des geringen Dehnungsbereiches zum Kaltumformen ungeeignet.

Ngược lại,thép thấm than và đồng thau không thích hợpvới biến dạng nguội vì phạm vi đàn hồi nhỏ.

Universeller Einsatz bis Rm H 1000 N/mm2 z. B. Bau-, Einsatz-und Vergütungsstähle

Sử dụng phổ biến đến Rm = 1000 N/mm2 Thí dụ: Thép xây dựng, thép thấm than và thép hóa tốt

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Einbringen von Stoffteilchen, z.B. Aufkohlen, Nitrieren

Đưa hạt nhỏ vào (bổ sung), thí dụ: thấm than, thấm nitơ.

Werkstoffe für Kolbenbolzen sind Einsatz- und Nitrierstähle.

Vật liệu chế tạo chốt piston là thép thấm than và thép nitơ.

Für normale Beanspruchung genügt die Verwendung des Einsatzstahles C 15 E, für höher beanspruchte Otto- und Dieselmotoren verwendet man die Einsatzstähle 17Cr3, 16MnCr5 und 31CrMo12.

Với ứng lực bình thường, chỉ cần sử dụng thép thấm than C 15E, với động cơ xăng và diesel chịu ứng lực cao hơn, người ta dùng thép thấm than 17Cr3, 16MnCr5 và 31CrMo12.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Aufkohlen

[VI] Thấm than, thấm carbon

[EN] Carburizing

Aufkohlen

[VI] Thấm than, thấm cạc bon

[EN] Carburizing

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Aufkohlen

[EN] carburizing

[VI] Thấm carbon, thấm than

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

case hardening sự

thấm than