Việt
chế hoà khí
thấm cacbon
sự cacbon hoá
sự thấm cacbon
Anh
carbureting
carburetting
carburation
Đức
karburierend
Karburierung
karburierend /adj/L_KIM/
[EN] carbureting (Mỹ), carburetting (Anh)
[VI] chế hoà khí, thấm cacbon
Karburierung /f/L_KIM/
[EN] carburation, carbureting (Mỹ), carburetting (Anh)
[VI] sự cacbon hoá, sự thấm cacbon