Việt
bả matit
gắn matit
miết mạch
Anh
putty
trowel
Đức
kitten
spachteln
kitten /vt/CNSX/
[EN] putty
[VI] bả matit
spachteln /vt/XD/
[EN] putty, trowel
[VI] bả matit, gắn matit, miết mạch