TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trüffel

nấm cục

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nấm truyp

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

mỏ cắt đậu rót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái bay định hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nấm củ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nấm củ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẹo mềm làm bằng hỗn hợp sô-cô-la

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trüffel

truffle

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sprue cutter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trowel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
truffel

trowel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

trüffel

Trüffel

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
truffel

Polierschaufel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Truffel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

truffel

truelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-s, -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trüffel /['trvfal], die; -, -n, ugs. meist/

der;

-s, - :

Trüffel /['trvfal], die; -, -n, ugs. meist/

nấm củ; nấm cục;

Trüffel /['trvfal], die; -, -n, ugs. meist/

kẹo mềm làm bằng hỗn hợp sô-cô-la;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trüffel /í =, -n (thực vật)/

nấm củ (Tüber).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Polierschaufel,Truffel /INDUSTRY-METAL/

[DE] Polierschaufel; Truffel

[EN] trowel

[FR] truelle

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trüffel /f/CNSX/

[EN] sprue cutter

[VI] mỏ cắt đậu rót

Trüffel /f/CNSX/

[EN] trowel

[VI] cái bay định hình (làm khuôn)

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Trüffel

[DE] Trüffel

[EN] truffle

[VI] nấm cục, nấm truyp