Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Maurerkelle /die/
cái bay (thợ nề);
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Maurerkelle /f/XD/
[EN] brick trowel
[VI] cái bay thợ nề
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Maurerkelle
[DE] Maurerkelle
[EN] trowel
[FR] truelle