TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lodge

cái thìa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái muông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lodge

Lodge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Löffel sinken lassen/wegwerfen/ weg- schmeißen/abgeben

(tiếng lóng) chết, từ trần

etw. (bes. die Weisheit) [auch nicht] 1752

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lodge /[lod31, die; -, -s [...iz]/

cái thìa; cái muông;

den Löffel sinken lassen/wegwerfen/ weg- schmeißen/abgeben : (tiếng lóng) chết, từ trần etw. (bes. die Weisheit) [auch nicht] 1752 :