Anh
sleek
slick
equalize
flatten
smooth
Đức
glätten
polieren
abgleichen
egalisieren
glattstreichen
Pháp
lisser
polir
égaliser
Lisser du plâtre frais
Đánh bóng thạch cao mói.
Lisser une courbe
Nối các diểm của dường cong lại, vẽ lại dường.
lisser /INDUSTRY-METAL/
[DE] glätten; polieren
[EN] sleek; slick
[FR] lisser
lisser,polir,égaliser /TECH/
[DE] abgleichen; egalisieren; glattstreichen; glätten
[EN] equalize; flatten; smooth
[FR] lisser; polir; égaliser
lisser [lise] V. tr. [1] 1. Đánh bóng, làm láng, làm tron, nhẵn. Lisser du plâtre frais: Đánh bóng thạch cao mói. 2. TOÁN Vẽ lại, nối lại. Lisser une courbe: Nối các diểm của dường cong lại, vẽ lại dường.