rabbler
cái cào
rabbler
cái nạo
paraffin knife, rabbler, stripper plate, stripping knife, scraper /xây dựng/
cái nạo parafin
Một thiết bị thu gom đất dùng trong các hoạt động san phẳng.
An earth-collection device used for leveling operations.
batter, knife, lute, rabbler, raker, scraper, scraper knife, scrubber, stripping knife
cái cào