Việt
cái nạo parafin
Anh
paraffin knife
rabbler
stripper plate
stripping knife
scraper
paraffin knife, rabbler, stripper plate, stripping knife, scraper /xây dựng/
Một thiết bị thu gom đất dùng trong các hoạt động san phẳng.
An earth-collection device used for leveling operations.
['pærəfin nài]
o dao nạo parafin
Dao dùng để nạo sáp khỏi ống khai thác dầu.