scrubber
cái cào
scrubber
máy lọc khí/ máy lọc nước/máy lọc hơi đốt
scrubber
máy lọc khí
scrubber
thiết bị lọc khí
scrubber
thiết bị rửa sạch
scrubber /xây dựng/
thiết bị rửa sạch
scrubber
cái chổi cứng
scrubber
bình rửa
scrubber
thiết bị rửa khí
scrubber
máy lọc khí/ máy lọc nước/máy lọc hơi đốt
1. một thiết bị loại bỏ các hạt cỡ 1-5 mico mét làm ô nhiễm không khí, 2. Một thiết bị loại bỏ các hạt bẩn trong nước 3, một thiết bị loại bỏ khí ga tạp trong các dòng dẫn ga.
1. a device that removes air-polluting particles of 1 to 5 micrometers, such as water-soluble gases; used in air-pollution control.a device that removes air-polluting particles of 1 to 5 micrometers, such as water-soluble gases; used in air-pollution control.2. a device that removes dust particles or liquid droplets entrained in fluid.a device that removes dust particles or liquid droplets entrained in fluid.3. a device that eliminates an extrinsic gas component from process gas streams.a device that eliminates an extrinsic gas component from process gas streams.
gas purer, scrubber /hóa học & vật liệu;điện lạnh;điện lạnh/
máy lọc khí
uniflow scavenging, scrub, scrubber
sự làm sạch một chiều
filtering unit, refinery, scrubber
thiết bị lọc bụi
Thiết bị công nghiệp dùng để lọc sạch nguyên liệu như dầu mỏ, đường kính hay kim loại.
An industrial facility for refining a material such as petroleum, sugar, or metals.
gas filter, gas washer, scrubber
thiết bị lọc khí
bottle for washing, scrubber, wash bottle
bình rửa
air scrubber, gas scrubber, gas washer, gas-scrubbing plant, scrubber
thiết bị rửa khí
batter, knife, lute, rabbler, raker, scraper, scraper knife, scrubber, stripping knife
cái cào