TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy lọc khí

máy lọc khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máy lọc khí

 gas purer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scrubber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bild 3: Vereinfachtes Verfahrensfließschema eines Biowäschers

Hình 3: Sơ đồ phương pháp của một nhà máy lọc khí sinh học

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas purer

máy lọc khí

 scrubber

máy lọc khí

 gas purer, scrubber /hóa học & vật liệu;điện lạnh;điện lạnh/

máy lọc khí