Rieselturm /m/CNH_NHÂN/
[EN] gas washer
[VI] thiết bị rửa khí
Schrubber /m/CNH_NHÂN, THAN/
[EN] scrubber
[VI] thiết bị rửa khí
Gaswaschanlage /f/NH_ĐỘNG/
[EN] gas-scrubbing plant
[VI] thiết bị rửa khí
Gaswaschturm /m/CN_HOÁ/
[EN] scrubber
[VI] thiết bị rửa khí, tháp rửa khí
Berieselungsturm /m/CN_HOÁ/
[EN] scrubber, washing column
[VI] thiết bị rửa khí, tháp rửa khí
Naß Wäscher /m/P_LIỆU/
[EN] wet scrubber, wet scrubbing device
[VI] tháp lọc khí ướt, tháp rửa khí, thiết bị rửa khí