Naßabscheider /m/ÔNMT/
[EN] wet scrubber
[VI] tháp lọc khí ướt
Naßreiniger /m/CNH_NHÂN, THAN/
[EN] scrubber
[VI] tháp lọc khí ướt
Naßabscheider /m/P_LIỆU/
[EN] wet scrubber, wet scrubbing device
[VI] tháp lọc khí ướt, thiết bị lọc khí ướt
Naßabsorber /m/P_LIỆU/
[EN] wet scrubber, wet scrubbing device
[VI] tháp lọc khí ướt, thiết bị lọc khí ướt
Naß Wäscher /m/P_LIỆU/
[EN] wet scrubber, wet scrubbing device
[VI] tháp lọc khí ướt, tháp rửa khí, thiết bị rửa khí