TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tháp lọc khí ướt

tháp lọc khí ướt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị lọc khí ướt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tháp rửa khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị rửa khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tháp lọc khí ướt

wet scrubber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scrubber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wet scrubbing device

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tháp lọc khí ướt

Naßabscheider

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Naßreiniger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Naßabsorber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Naß Wäscher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Naßabscheider /m/ÔNMT/

[EN] wet scrubber

[VI] tháp lọc khí ướt

Naßreiniger /m/CNH_NHÂN, THAN/

[EN] scrubber

[VI] tháp lọc khí ướt

Naßabscheider /m/P_LIỆU/

[EN] wet scrubber, wet scrubbing device

[VI] tháp lọc khí ướt, thiết bị lọc khí ướt

Naßabsorber /m/P_LIỆU/

[EN] wet scrubber, wet scrubbing device

[VI] tháp lọc khí ướt, thiết bị lọc khí ướt

Naß Wäscher /m/P_LIỆU/

[EN] wet scrubber, wet scrubbing device

[VI] tháp lọc khí ướt, tháp rửa khí, thiết bị rửa khí