Việt
thiết bị rửa khí
bàn chải chùi sàn. chổi
chổi xể.
cái bàn chải chà sàn
Anh
scrubber
scrubbing brush
Đức
Schrubber
Gaswäscher
Skrubber
Pháp
brosse a chiendent
décarbonateur
laveur
lessiveur
Schrubber /der; -s, - (ugs.)/
cái bàn chải chà sàn;
Schrubber /ENG-MECHANICAL/
[DE] Schrubber
[EN] scrubbing brush
[FR] brosse a chiendent
Gaswäscher,Schrubber,Skrubber /ENVIR/
[DE] Gaswäscher; Schrubber; Skrubber
[EN] scrubber
[FR] décarbonateur; laveur; lessiveur
Schrubber /m- s, =/
cái] bàn chải chùi sàn. chổi, chổi xể.
Schrubber /m/CNH_NHÂN, THAN/
[VI] thiết bị rửa khí