TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 refinery

nhà máy lọc dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà máy lọc đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà máy tinh luyện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị lọc bụi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 refinery

 refinery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

filtering unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scrubber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil refinery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 petroleum refinery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refinery

nhà máy lọc dầu

 refinery

nhà máy lọc đường

 refinery /xây dựng/

nhà máy lọc đường

 refinery /hóa học & vật liệu/

nhà máy tinh luyện

 refinery

nhà máy tinh luyện

 refinery /điện/

nhà máy lọc dầu

filtering unit, refinery, scrubber

thiết bị lọc bụi

Thiết bị công nghiệp dùng để lọc sạch nguyên liệu như dầu mỏ, đường kính hay kim loại.

An industrial facility for refining a material such as petroleum, sugar, or metals.

 oil refinery, petroleum refinery, refinery

nhà máy lọc dầu