TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà máy lọc dầu

nhà máy lọc dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà máy chưng cất dầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-rìen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà máy làm đường tinh chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh luyện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nhà máy lọc dầu

nhà máy lọc dầu

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

nhà máy lọc dầu

Refinery

 
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

refining plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil refinery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 petroleum refinery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refinery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refining plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil refinery

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

petroleum refinery

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
nhà máy lọc dầu

refinery

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

nhà máy lọc dầu

Raffinerie

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
nhà máy lọc dầu

Ölraffinerie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erdölraffinerie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Petroleumraffinerie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erdolraffinerie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Raffinerie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Olraffinerie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erdöl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Festlegung von Emissionsgrenzwerten dient der Vermeidung und Verminderung schädlicher Umwelteinflüsse, die von genehmigungspflichtigen Anlagen ausgehen, wie Kraftwerken, Chemiebetrieben, Zementwerken, Mineralölraffinerien, Schlachthöfen, Zuckerfabriken, Anlagen der Abfallwirtschaft.

Nhằm phòng tránh và giảm thiểu những tác động có hại xuất phát từ những cơ sở sản xuất phải xin giấy phép hoạt động như nhà máy điện, hóa, xi măng, nhà máy lọc dầu, lò mổ thịt, nhà máy đường, cơ sở quản lý chất thải.

Eine biologische Bodensanierung ist erforderlich, wenn große Mengen organischer Schadstoffe durch Unfälle oder Unachtsamkeit in den Boden gelangen oder wenn alte Ablagerungen von häuslichen, industriellen oder militärischen Abfällen als sogenannte Altlasten im Boden stillgelegter Anlagen (z.B. Gaswerke, Raffinerien, Tankstellen, Flughäfen, Truppenübungsplätze und Chemiebetriebe) gefunden werden.

Xử lý sinh học đất ô nhiễm rất cần thiết, khi một lượng lớn các chất ô nhiễm hữu cơ do tai nạn hoặc bất cẩn rơi vào lòng đất hoặc đôi khi tìm thấy các chất kết tủa từ rác gia đình, rác công nghiệp hay quân sự gọi là ô nhiễm cũ trong đất của các nhà máy cũ không còn sử dụng (thí dụ nhà máy khí đốt, nhà máy lọc dầu, trạm xăng, sân bay, khu vực huấn luyện quân sự và nhà máy hóa chất).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Olraffinerie /die/

nhà máy lọc dầu (Erdöl raffinerie);

Erdöl /raf.fi. ne.rie, die/

nhà máy lọc dầu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Petroleumraffinerie /f =, -n/

nhà máy lọc dầu;

Erdolraffinerie /f/

1. =, -rìen 1. nhà máy lọc dầu; [sựt chưng cắt dầu mỏ; Erdol

Raffinerie /f =, -ríen/

1. nhà máy làm đường tinh chế; 2. nhà máy lọc dầu; 3. [sự] tinh chế, tinh luyện.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ölraffinerie /f/D_KHÍ/

[EN] refinery

[VI] nhà máy lọc dầu

Erdölraffinerie /f/D_KHÍ/

[EN] refinery

[VI] nhà máy lọc dầu

Erdölraffinerie /f/D_KHÍ/

[EN] oil refinery, petroleum refinery

[VI] nhà máy lọc dầu, nhà máy chưng cất dầu (công nghiệp dầu)

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Raffinerie

[EN] refinery

[VI] nhà máy (tinh) lọc dầu

Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

Refinery

Nhà máy lọc dầu

Nhà máy lọc dầu là một nhà máy lớn bao gồm các thiết bị xử lý khác nhau được sử dụng để chuyển đổi dầu thô thành các sản phẩm hoàn chỉnh. Quá trình này bao gồm đốt nóng, chưng cất, reforming, cracking và tách các hợp chất của dầu bằng hydro.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

refining plant

nhà máy lọc dầu

 oil refinery

nhà máy lọc dầu

 petroleum refinery

nhà máy lọc dầu

 refinery

nhà máy lọc dầu

 refining plant

nhà máy lọc dầu

 oil refinery, petroleum refinery, refinery

nhà máy lọc dầu

 oil refinery /điện/

nhà máy lọc dầu

 petroleum refinery /điện/

nhà máy lọc dầu

 refinery /điện/

nhà máy lọc dầu

 refining plant /điện/

nhà máy lọc dầu