Việt
nhà máy lọc dầu
nhà máy tinh lọc dầu
nhà máy tinh luyện thép
nhà máy làm đường tinh chế
tinh chế
tinh luyện.
nhà máy tinh chế
nhà máy tinh lọc
sự tinh chế
sự tinh luyện
Anh
refinery
Đức
Raffinerie
Pháp
raffinerie
Raffinerie /[rafina'ri:], die; -, -n/
nhà máy tinh chế; nhà máy tinh lọc;
sự tinh chế; sự tinh luyện;
Raffinerie /f =, -ríen/
1. nhà máy làm đường tinh chế; 2. nhà máy lọc dầu; 3. [sự] tinh chế, tinh luyện.
Raffinerie /f/D_KHÍ, CNSX/
[EN] refinery
[VI] nhà máy tinh lọc dầu; nhà máy tinh luyện thép
Raffinerie /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Raffinerie
[FR] raffinerie
[VI] nhà máy (tinh) lọc dầu