TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

raffinerie

nhà máy lọc dầu

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

nhà máy tinh lọc dầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhà máy tinh luyện thép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhà máy làm đường tinh chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà máy lọc dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh luyện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà máy tinh chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà máy tinh lọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tinh chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tinh luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

raffinerie

refinery

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

raffinerie

Raffinerie

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

raffinerie

raffinerie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Raffinerie /[rafina'ri:], die; -, -n/

nhà máy tinh chế; nhà máy tinh lọc;

Raffinerie /[rafina'ri:], die; -, -n/

sự tinh chế; sự tinh luyện;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Raffinerie /f =, -ríen/

1. nhà máy làm đường tinh chế; 2. nhà máy lọc dầu; 3. [sự] tinh chế, tinh luyện.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Raffinerie /f/D_KHÍ, CNSX/

[EN] refinery

[VI] nhà máy tinh lọc dầu; nhà máy tinh luyện thép

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Raffinerie /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Raffinerie

[EN] refinery

[FR] raffinerie

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Raffinerie

[EN] refinery

[VI] nhà máy (tinh) lọc dầu