Việt
nhà máy tinh chế
nhà máy tinh lọc
Đức
Raffinerie
Geben Sie an, was man unter Bioraffinerien versteht.
Định nghĩa khái niệm nhà máy tinh lọc sinh học.
Raffinerie /[rafina'ri:], die; -, -n/
nhà máy tinh chế; nhà máy tinh lọc;