Việt
nhà máy tinh chế
Nhà máy lọc dầu
nhà máy luyện tinh thép
lọc dầu
nhà máy lọc dầu
xưởng tinh luyện
nhà máy tinh lọc dầu
nhà máy tinh luyện thép
Anh
refinery
secondary smelter
oil refinery
petroleum refinery
Đức
Raffinerie
Metallschmelzwerk
Umschmelzwerk
Ölraffinerie
Erdölraffinerie
Pháp
raffinerie
affinerie
oil refinery, petroleum refinery, refinery
Raffinerie /f/D_KHÍ, CNSX/
[EN] refinery
[VI] nhà máy tinh lọc dầu; nhà máy tinh luyện thép
Ölraffinerie /f/D_KHÍ/
[VI] nhà máy lọc dầu
Erdölraffinerie /f/D_KHÍ/
refinery /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Raffinerie
[FR] raffinerie
refinery,secondary smelter /INDUSTRY-METAL/
[DE] Metallschmelzwerk; Umschmelzwerk
[EN] refinery; secondary smelter
[FR] affinerie
[VI] nhà máy (tinh) lọc dầu
Refinery
Nhà máy lọc dầu là một nhà máy lớn bao gồm các thiết bị xử lý khác nhau được sử dụng để chuyển đổi dầu thô thành các sản phẩm hoàn chỉnh. Quá trình này bao gồm đốt nóng, chưng cất, reforming, cracking và tách các hợp chất của dầu bằng hydro.
nhà máy tinh chế, lọc dầu
o nhà máy tinh chế
§ oil refinery : nhà máy lọc dầu
§ petroleum refinery : nhà máy lọc dầu
§ sulphur refinery : xưởng tinh chế lưu huỳnh
A place where some crude material, as sugar or petroleum, is purified.