Việt
nhà máy lọc dầu
nhà máy chưng cất dầu
Anh
oil refinery
petroleum refinery
Đức
Raffinerie für Erdöl
Oelraffinerie
Erdölraffinerie
Pháp
raffinerie de pétrole
Erdölraffinerie /f/D_KHÍ/
[EN] oil refinery, petroleum refinery
[VI] nhà máy lọc dầu, nhà máy chưng cất dầu (công nghiệp dầu)
oil refinery /ENERGY-OIL/
[DE] Raffinerie für Erdöl
[EN] oil refinery
[FR] raffinerie de pétrole
[DE] Oelraffinerie
o nhà máy lọc dầu