TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rappen

xem Rappe-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ráppen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng xu Thụy Sĩ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rappen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng xu Thụy Sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rappen

stalk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stem

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rappen

Rappen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kamm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rappen

rafle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kamm,Rappen /ENVIR/

[DE] Kamm; Rappen

[EN] stalk; stem

[FR] rafle

Kamm,Rappen /AGRI/

[DE] Kamm; Rappen

[EN] stalk; stem

[FR] rafle

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rappen /(sw. V.; hat) (westmd.)/

nạo; mài (raspeln);

Rappen /der, -s, -/

(Abk : Rp ) rappen; đồng xu Thụy Sĩ (100 Rappen = 1 Franken);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rappen /m -s, =/

1. (cổ) xem Rappe-, 2. (viết tắt Rp) ráppen (đơn vị tiền tệ Thụy Sĩ), đồng xu Thụy Sĩ.