Việt
máy cạp đất
lưỡi nạo
dao nạo
dụng cụ nạo vét
máy cào
xe cạp đất
xe cào đất
máy ủi đất
máy san đất
máy xúc đất
Anh
scraper
scraper hoist
dirt mover
road scraper
scraper machine
Đức
Schaber
Erdhobel
Erdlader
Schaber /m/XD/
[EN] scraper
[VI] máy cạp đất, xe cạp đất, xe cào đất
Erdhobel /m/XD/
[VI] máy cạp đất, máy ủi đất, máy san đất
Erdlader /m/XD/
[VI] máy ủi đất, máy xúc đất, máy cạp đất
lưỡi nạo, dao nạo, dụng cụ nạo vét, máy cạp đất, máy cào
dirt mover, road scraper, scraper
dirt mover /xây dựng/
road scraper /xây dựng/
scraper /xây dựng/