Việt
máy cạp
máy cào
Anh
bullclam
hoe
bull-clam shovel
scraper
Đức
Schrapper
Schrapper /der; -s, -/
(Technik) máy cạp; máy cào (muối, xà bần V V );
bullclam, hoe
máy cạp (đất)
bull-clam shovel, scraper