Việt
cuôc
cuốc bàn
cuốc chét
cuốc bưóm.
cuốc
cuốc bưóm
Đức
Haue I
Scharreisen
Haue I /f =, -n/
cái] cuôc, cuốc bàn, cuốc chét, cuốc bưóm.
Scharreisen /n -s, =/
cái] cuốc, cuốc bàn, cuốc chét, cuốc bưóm; [cái] cào, cạo, nạo.