Việt
làm rốì tung
làm rối bù
làm bù
làm rốì
làm rối
làm rổì tung
Đức
verzotteln
strobeln
verfitzen
verzotteln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm rốì tung; làm rối bù;
strobeln /(sw. V.; hat) (landsch.)/
làm bù; làm rốì; làm rối bù;
verfitzen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm rối; làm rổì tung; làm rối bù;