TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thi đấu với

chống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đấu với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi đấu với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thi đấu với

gegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegen (jmdn.) spielen

thi đấu với (ai)

sie siegten gegen Kanada mit 4

3 Toren: họ đã thắng đội Canada với tỷ số 4:3

der Prozess Meier gegen Schulze

vụ kiện của Meier chống Schulze.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegen /[’ge:gan] (Präp. mit Akk.) 1. (nói về không gian) về phía, về hướng, nhằm, hưóng tới; gegen die Mauer lehnen/

chống; chống lại; đấu với; thi đấu với;

thi đấu với (ai) : gegen (jmdn.) spielen 3 Toren: họ đã thắng đội Canada với tỷ số 4:3 : sie siegten gegen Kanada mit 4 vụ kiện của Meier chống Schulze. : der Prozess Meier gegen Schulze