Việt
làm ngược ý ai
làm trái ý
trái lời
chống lại
Đức
widerstreiten
er hat ihm widerstritten
nó đã làm trái ý ông ta.
widerstreiten /(st. V.; hat)/
(veral tet) làm ngược ý ai; làm trái ý; trái lời; chống lại;
nó đã làm trái ý ông ta. : er hat ihm widerstritten