TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khuyên ngăn

khuyên ngăn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyên cán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn cản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khuyên ngăn

abbringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abringen von D

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abraten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausreden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hindern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist durch nichts von seinem Plan abzubringen

không gì có thể khiết:, hắn từ bỏ kế hoạch của mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abbringen /(unr. V.; hat)/

khuyên cán; khuyên ngăn; ngăn cản; (ablenken);

không gì có thể khiết:, hắn từ bỏ kế hoạch của mình. : er ist durch nichts von seinem Plan abzubringen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khuyên ngăn

abringen vt von D, abraten vi, abbringen vt, abraten vt, ausreden vt, hindern vt.