Việt
cám
ngăn cắm
cám chỉ
cấm đoán
ngăn cản
cản trỏ
ngăn trd.
Đức
verwehren
verwehren /vt (j-m)/
cám, ngăn cắm, cám chỉ, cấm đoán, ngăn cản, cản trỏ, ngăn trd.