Việt
khó khăn
gò bó
vưóng víu
sự khó khăn
sự gò bó
sự hạn chế
Đức
Eingeschränktheit
Eingeschränktheit /die; -/
sự khó khăn; sự gò bó; sự hạn chế (Enge);
Eingeschränktheit /í =/
í = sự] khó khăn, gò bó, vưóng víu; [sự, tính chất, tư tưỏng] hẹp hòi, thiển cận, hạn chế.