Việt
quấy rầy
phá rói
ngăn trd
cản tr<5
quấy nhiễu
Đức
stören
stören /vt/
quấy rầy, phá rói, ngăn trd, cản tr< 5, quấy nhiễu; làm mắt, phá tan, phá võ, hủy hoại; das Gesamtbild stören làm hỏng bức tranh toàn cảnh.