TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngăn trd

quấy rầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá rói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn trd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản tr<5

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quấy nhiễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngăn trd

stören

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stören /vt/

quấy rầy, phá rói, ngăn trd, cản tr< 5, quấy nhiễu; làm mắt, phá tan, phá võ, hủy hoại; das Gesamtbild stören làm hỏng bức tranh toàn cảnh.