Việt
trêu trọc
trêu
làm bực mình
quấy rầy
Anh
razz
Đức
necken
hänseln
reizen
kokettieren
anpobeln
anpobeln /vt/
làm bực mình, quấy rầy, trêu trọc; kêu gọi, nói, hỏi, xin; xúc phạm.
trêu,trêu trọc
1) necken vt, hänseln vt, reizen vt;
2) kokettieren vt.
razz /xây dựng/
razz /hóa học & vật liệu/