Việt
làm bực mình
quấy rầy
trêu trọc
khiêu khích
trêu chọc
Đức
anpobeln
anpöbeln
anpöbeln /(sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
làm bực mình; quấy rầy; khiêu khích; trêu chọc;
anpobeln /vt/
làm bực mình, quấy rầy, trêu trọc; kêu gọi, nói, hỏi, xin; xúc phạm.