TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có tham vọng

có tham vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nhiều hoài bão

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có khát vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự tôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự ái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiếu danh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiếu thắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đòi hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỉnh câu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có kỳ vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu mong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có dạt được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có cao vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu ứng suất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu điện áp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

có tham vọng

ambitioniert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ambitiös

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beanspruchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beanspruchen /vt/

1. đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu, thỉnh câu, đòi, xin, có kỳ vọng, cầu mong, có dạt (có dành, có tranh, cô đoạt, cô chiém) được, có cao vọng, có tham vọng; 2. (kĩ thuật) chịu ứng suất (úng lực, súc căng), chịu điện áp; chất tải, xếp tải, đặt tải, cho tải, tăng tải, cho gánh, lãm biến dạng, làm biến dạng, làm biến hình; beansprucht werden tác dụng, tác động, vận hành, hoạt động, chạy máy, chạy tải.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ambitioniert /[ambitsio'nürt] (Adj.) (geh.)/

có nhiều hoài bão; có khát vọng; có tham vọng (ehrgeizig, sữebsam);

ambitiös /(Adj.; -er, -éste) (meist abwertend)/

tự tôn; tự ái; hiếu danh; hiếu thắng; có tham vọng (ehrgeizig, geltungsbedtirftig);