Việt
tự tôn
tự ái
hiếu danh
tự trọng
hiéu thắng.
hiếu thắng
có tham vọng
Đức
ambitiös
ambitiös /(Adj.; -er, -éste) (meist abwertend)/
tự tôn; tự ái; hiếu danh; hiếu thắng; có tham vọng (ehrgeizig, geltungsbedtirftig);
ambitiös /a/
tự tôn, tự trọng, tự ái, hiếu danh, hiéu thắng.