Việt
tự ái
tự tôn
hiếu danh
tự trọng
hiếu thắng.
hiéu thắng.
hiếu thắng
có tham vọng
Anh
proper pride
Đức
ambitiös
ehrgeizig
ehrgeizig sein
Ehrgeiz
Eigenliebe
beleidigt
beleidigt sein.
Ehrgefuhl
Ambition
ambitiös /(Adj.; -er, -éste) (meist abwertend)/
tự tôn; tự ái; hiếu danh; hiếu thắng; có tham vọng (ehrgeizig, geltungsbedtirftig);
Ehrgefuhl /n -(e)s/
lòng, tính, sự] tự ái, tự trọng; Ehr
Ambition /f =, -en/
tính] tự tôn, tự trọng, tự ái, hiếu danh, hiếu thắng.
ambitiös /a/
tự tôn, tự trọng, tự ái, hiếu danh, hiéu thắng.
1) ehrgeizig (a), ehrgeizig sein; Ehrgeiz m; Eigenliebe f;
2) beleidigt (a); beleidigt sein.