TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ambition

tự tôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự ái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiếu danh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiếu thắng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham vọng nghề nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ambition

Ambition

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat keine Ambitionen

ông ta không còn mong thăng tiến nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ambition /[ambi'tsĩo:n]; die; -, -en (meist PL) (bildungsspr.)/

tham vọng nghề nghiệp (beruflicher Ehrgeiz);

er hat keine Ambitionen : ông ta không còn mong thăng tiến nữa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ambition /f =, -en/

tính] tự tôn, tự trọng, tự ái, hiếu danh, hiếu thắng.