Việt
tự tôn
tự trọng
tự ái
hiếu danh
hiếu thắng.
tham vọng nghề nghiệp
Đức
Ambition
er hat keine Ambitionen
ông ta không còn mong thăng tiến nữa.
Ambition /[ambi'tsĩo:n]; die; -, -en (meist PL) (bildungsspr.)/
tham vọng nghề nghiệp (beruflicher Ehrgeiz);
er hat keine Ambitionen : ông ta không còn mong thăng tiến nữa.
Ambition /f =, -en/
tính] tự tôn, tự trọng, tự ái, hiếu danh, hiếu thắng.