Việt
bực mình
túc mình
hờn giận
phật lòng
phật ý
Đức
beleidigt
Der Absender, ein kleiner dicker Mann mit Schnurrbart, ist beleidigt.
Người giao hàng, một ông mập lùn có ria mép, thấy mình bị xúc phạm.
beleidigt /a/
bực mình, túc mình, hờn giận, phật lòng, phật ý;