Việt
ép buộc
yêu sách
buộc
Đức
abzwingen
dem Gegner Bewunderung abzwingen
buộc đối thủ phải thán phục
ich zwang mir ein Lächeln ab
tôi cổ nở một nụ cười.
abzwingen /(st V.; hat)/
ép buộc; yêu sách; buộc;
dem Gegner Bewunderung abzwingen : buộc đối thủ phải thán phục ich zwang mir ein Lächeln ab : tôi cổ nở một nụ cười.