TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abzwingen

ép buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abzwingen

abzwingen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dem Gegner Bewunderung abzwingen

buộc đối thủ phải thán phục

ich zwang mir ein Lächeln ab

tôi cổ nở một nụ cười.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abzwingen /(st V.; hat)/

ép buộc; yêu sách; buộc;

dem Gegner Bewunderung abzwingen : buộc đối thủ phải thán phục ich zwang mir ein Lächeln ab : tôi cổ nở một nụ cười.