TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khử ôxy

sự khử ôxy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giảm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ram

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự yếu đi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

loại bỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vụn thải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự khử ôxy

deoxidation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

deoxigenation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

desoxidation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

abatement

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự khử ôxy

Reduktion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reduktion /[redok’tsio:n], die; -, -en/

(Chemie) sự khử ôxy;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

deoxidation

sự khử ôxy

deoxigenation

sự khử ôxy

desoxidation

sự khử ôxy

abatement

sự giảm, sự ram, sự khử ôxy, sự yếu đi, loại bỏ, vụn thải (trong xẻ gỗ, đẽo đá, gò kim loại)