Việt
căn hộ
căn nhà
nhà <5
chỗ ỏ
nhà cửa.
nhà ở
chỗ ở
Anh
flat
apartment
Đức
Wohnung
Etagenwohnung
Geschosswohnung
Pháp
appartement
Etagenwohnung,Geschosswohnung,Wohnung
[DE] Etagenwohnung; Geschosswohnung; Wohnung
[EN] apartment; flat
[FR] appartement
Wohnung /die; -, -en/
căn nhà; căn hộ;
nhà ở; chỗ ở (Unterkunft);
Wohnung /ỉ =, -en/
ỉ căn nhà, căn hộ, nhà < 5, chỗ ỏ, nhà cửa.
Wohnung /f/XD/
[EN] flat
[VI] căn hộ