TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

apartment

căn hộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

apartment

apartment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

apartment

Etagenwohnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Geschosswohnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wohnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

apartment

appartement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Afterwards, she will take him to her apartment.

Rồi nàng sẽ kéo hắn về nha.

A small apartment in Lausanne for some period of time.

Một thời gian dài ở một căn hộ nhỏ tại Lausane.

A man and woman talk in hushed tones in an apartment nearby.

Trong một căn hộ gần đó có tiếng một người đàn ông và một người đàn bà đang thầm thì với nhau.

The damp apartment in Zürich, smelling of garlic, where her father died.

Căn phòng ẩm thấp, hôi mùi tỏi ở Zürich, nơi cha cô nhắm mắt.

Above an apartment building, he can see the tips of the Alps, which are blue with white tops.

Anh có thể nhận ra mỏm núi Alps sau một chung cư. Núi xanh, mỏm phủ tuyết trắng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

apartment,flat

[DE] Etagenwohnung; Geschosswohnung; Wohnung

[EN] apartment; flat

[FR] appartement

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

apartment

căn hộ (nhiều phòng)