Việt
phảng
dao rựa
dao đốn
dao phạt
dao phay
Anh
to strike off xoa
flat
Đức
glatt
eben .
11 ganz gatt
spiegelglatt
völlig eben .
Haumesser
Hackmesser
Haumesser /das/
dao rựa; dao đốn; phảng (Buschmesser);
Hackmesser /das/
phảng; dao phạt (cây, bụi rậm); dao phay; dao rựa (Buschmesser);
glatt (a), eben (a).
11 ganz gatt (a), spiegelglatt (adv), völlig eben (adv).
Phảng
phảng phất, lưỡi phảng.
phảng (đúc),