TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phảng

phảng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dao rựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dao đốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dao phạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dao phay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phảng

to strike off xoa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

flat

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

phảng

glatt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eben .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

11 ganz gatt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

spiegelglatt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

völlig eben .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Haumesser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hackmesser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haumesser /das/

dao rựa; dao đốn; phảng (Buschmesser);

Hackmesser /das/

phảng; dao phạt (cây, bụi rậm); dao phay; dao rựa (Buschmesser);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phảng

glatt (a), eben (a).

phảng

11 ganz gatt (a), spiegelglatt (adv), völlig eben (adv).

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Phảng

phảng phất, lưỡi phảng.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

flat

phảng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

to strike off xoa

phảng (đúc),