Việt
nhẵn thín
nhẵn nhụi
nhẵn như mặt gương
nhẵn bóng như mặt gương
Đức
spiegelglatt
spiegelglatt /(Adj.)/
nhẵn bóng như mặt gương;
spiegelglatt /a/
nhẵn thín, nhẵn nhụi, nhẵn như mặt gương; -