TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

che mui

che mui

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

che mui

 tilt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Damit bei montierter Verdeckhülle das Verdeck nicht betätigt werden kann, sind Sicherheitsschalter eingebaut.

Nhờ các công tắc an toàn, mui xe không bị tác động khi bao che mui được cài vào.

Die Schalter F155 und F156 sind Reed-Kontaktschalter, die berührungslos durch Magnete an den Verschlussknöpfen der Verdeckhülle geschaltet werden.

Các công tắc F155 và F156 này là những công tắc lưỡi gà (Reed), được tác động không tiếp xúc nhờ vào các nam châm trong các nút khóa của bao che mui.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tilt /ô tô/

che mui

 tilt

che mui