TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chụp quay

chụp quay

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bánh ráng côn dĩnh vuông

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự nghiêng 45“

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

chụp quay

chimney pot

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mitre

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 miter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mitre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 miter, mitre /cơ khí & công trình/

chụp quay

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chimney pot

chụp quay (ống khói)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chimney pot

chụp quay (õng khói)

mitre

bánh ráng côn dĩnh vuông, chụp quay; sự nghiêng 45“